AgriBank cung cấp đa dạng các loại thẻ ATM đáp ứng nhu cầu nhiều đối tượng khách hàng. Tuy nhiên, ngân hàng sẽ áp dụng tính phí duy trì thẻ ATM Agribank theo quy định.
Ngân hàng Agribank có mạng lưới chi nhánh/phòng giao dịch rộng khắp trên 63 tỉnh thành. Điều này giúp khách hàng có thể dễ dàng tiếp cận các sản phẩm, dịch vụ của Agribank. Trong đó, thẻ ATM Agribank là sản phẩm luôn chiếm ưu thế khi số lượng người đăng ký mở thẻ không ngừng gia tăng.
Vậy, phí duy trì thẻ ATM ngân hàng Agribank bao nhiêu? Hãy cùng AZ Ngân Hàng tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
Nội Dung Chính
Thẻ ATM ngân hàng AgriBank là gì?
Thẻ ATM Agribank bao gồm thẻ trả trước, thẻ ghi nợ và thẻ tín dụng. Đây là loại thẻ được phát hành bởi Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank).
Chiếc thẻ này tuy nhỏ gọn nhưng có thể giúp khách hàng dễ dàng thực hiện nhiều giao dịch tài chính từ cây ATM như: rút tiền, chuyển khoản, thanh toán hóa đơn, mua thẻ điện thoại…
Các loại thẻ ATM AgriBank phổ biến hiện nay
Ngân hàng Agribank cung cấp ra thị trường nhiều loại thẻ ATM khác nhau để phù hợp với mục đích của từng khách hàng. Do đó, tùy vào nhu cầu của từng người mà đưa ra lựa chọn đúng đắn.
Thẻ ghi nợ nội địa Agribank
- Hạng thẻ vàng (Plus Success).
- Hạng thẻ chuẩn (Success).
Thẻ ghi nợ quốc tế AgriBank
- Thẻ ghi nợ quốc tế mang thương hiệu Visa (hạng Chuẩn, hạng Vàng).
- Thẻ ghi nợ quốc tế mang thương hiệu MasterCard (hạng Chuẩn, hạng Vàng).
Thẻ tín dụng quốc tế AgriBank Visa hay MasterCard hoặc JCB
- Hạng thẻ Bạch kim (MasterCard Credit Platinum).
- Hạng thẻ Vàng (Visa hay MasterCard hay JCB Credit Gold).
- Hạng thẻ Chuẩn (Visa Credit Classic).
Một số loại thẻ khác
- Thẻ liên kết thương hiệu.
- Thẻ “lập nghiệp”.
- Thẻ liên kết sinh viên.
Tiện ích vượt trội mà thẻ ATM AgriBank mang lại
Không phải ngẫu nhiên mà các loại thẻ ATM của Agribank lại được nhiều người tin tưởng lựa chọn đến như vậy. Cũng bởi, loại thẻ này mang đến nhiều tiện ích cho khách hàng như:
- Thanh toán hóa đơn mua sắm, chi tiêu thông qua máy POS của AgriBank mà không mất phí.
- Rút tiền VND hoặc ngoại tệ khác ở các ngân hàng thuộc hệ thống AgriBank hoặc ngân hàng liên kết.
- Thanh toán hoá đơn điện, nước, Internet, điện thoại…qua máy ATM, tiết kiệm thời gian và công sức đi lại.
- Không cần mang theo tiền mặt bên mình, chỉ cần có thẻ ATM Agribank trong tay, điều này giúp hạn chế tối đa rủi ro.
- Dễ dàng quản lý việc chi tiêu hàng tháng, đồng thời tiết kiệm thời gian thanh toán.
- Tận hưởng nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn từ ngân hàng AgriBank.
Phí duy trì thẻ ATM ngân hàng AgriBank bao nhiêu?
Mỗi loại thẻ ngân hàng Agribank lại có những tính năng riêng biệt, phục vụ tốt nhu cầu của khách hàng. Do đó, phí duy trì thẻ ATM Agribank cũng được khách hàng quy định dựa trên từng loại thẻ. Cụ thể:
Thẻ nội địa | |
Sản phẩm thẻ nội địa | Mức phí |
Hạng thẻ chuẩn (Success) | 12.000 VND/thẻ/năm |
Hạng thẻ Vàng (Plus Success) | 50.000 VND/thẻ/năm |
Thẻ liên kết sinh viên/thẻ lập nghiệp | 10.000 VND/thẻ/năm |
Thẻ liên kết thương hiệu (Co – Brand Card) | Hạng chuẩn: 15.000 VND/thẻ/nămHạng vàng: 50.000 VND/thẻ/năm |
Thẻ ghi nợ quốc tế | |
Thẻ chính | |
Hạng Chuẩn | 100.000 đồng/thẻ/năm với thẻ ghi nợ150.000 VND/năm với thẻ tín dụng |
Hạng Vàng | 150.000 đồng/thẻ/năm đối với thẻ ghi nợ300.000 đồng/thẻ/năm đối với thẻ tín dụng |
Hạng Bạch Kim | 500.000 đồng/thẻ/năm đối với thẻ tín dụng |
Thẻ phụ | |
Hạng Chuẩn | 50.000 đồng/thẻ/năm với thẻ ghi nợ75.000 VND đối với thẻ tín dụng |
Hạng Vàng | 75.000 đồng/thẻ/năm đối với thẻ ghi nợ150.000 đồng/thẻ/năm đối với thẻ tín dụng |
Hạng Bạch Kim | 250.000 đồng/thẻ/năm đối với thẻ tín dụng |
Thẻ tín dụng | |
Thẻ chính | |
Hạng chuẩn | 150.000 VND |
Hạng vàng | 300.000 VND |
Hạng kim cương | 500.000 VND |
Thẻ phụ | |
Hạng chuẩn | 75.000 VND |
Hạng vàng | 150.000 VND |
Hạng kim cương | 250.000 VND |
Lưu ý:
- Mức phí duy trì nếu trên chưa bao gồm VAT, nó có thể được điều chỉnh theo chính sách của ngân hàng ở từng thời kỳ.
- Khi sử dụng thẻ ATM AgriBank, nếu cần được hỗ trợ, bạn hãy gọi tới tổng đài AgriBank 1900558818 hoặc đến trực tiếp chi nhánh/phòng giao dịch Agribank để được hỗ trợ.
Một số cách giảm phí duy trì thẻ ATM ngân hàng AgriBank
Với thẻ ATM thông thường, khách hàng không thể giảm phí duy trì do đã được quy định cụ. Tuy nhiên, với thẻ tín dụng, bạn có thể giảm phí duy trì bằng một số cách dưới đây.
Lựa chọn thẻ ATM Agribank phù hợp hợp với nhu cầu
Để được giảm phí thường niên cho thẻ tín dụng Agribank, bạn hãy chọn loại thẻ phổ biến với tính năng tích điểm. Cách này tuy đơn giản nhưng giúp bạn giảm được một khoản phí thường niên vô cùng nhỏ.
Đàm phán trực tiếp với ngân hàng
Mặc dù phí duy trì thẻ tín dụng được cố định, nhưng với khách hàng lâu năm thì có thể đàm phán với ngân hàng để xin giảm phí.
Tận dụng các chương trình khuyến mại, giảm giá
Khi phát hành thẻ tín dụng Agribank cho khách hàng, Agribank thường có nhiều chương trình ưu đãi, giảm giá. Tùy vào từng thời điểm, mức ưu đãi có thể lên tới 50%. Vì thế, hãy tận dụng điều này để giảm phí duy trì hàng tháng.
Qua bài viết trên, chắc hẳn bạn đã biết phí duy trì thẻ ATM ngân hàng Agribank là bao nhiêu rồi phải không? Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn phù hợp với nhu cầu của mình.